反叛 fǎnpàn
volume volume

Từ hán việt: 【phản bạn】

Đọc nhanh: 反叛 (phản bạn). Ý nghĩa là: chống lại; làm trái, phản bạn. Ví dụ : - 反叛封建礼教 chống lại lễ giáo phong kiến

Ý Nghĩa của "反叛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chống lại; làm trái

叛变;背叛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反叛 fǎnpàn 封建礼教 fēngjiànlǐjiào

    - chống lại lễ giáo phong kiến

✪ 2. phản bạn

叛变的人; 背叛者; 回; 还

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反叛

  • volume volume

    - 反叛 fǎnpàn 封建礼教 fēngjiànlǐjiào

    - chống lại lễ giáo phong kiến

  • volume volume

    - bèi pài 反叛者 fǎnpànzhě

    - Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 下雨 xiàyǔ 反正 fǎnzhèng 他会来 tāhuìlái

    - Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 因讲 yīnjiǎng 人情 rénqíng ér 违反原则 wéifǎnyuánzé

    - Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 太大 tàidà de 压力 yālì 以免 yǐmiǎn 物极必反 wùjíbìfǎn 收到 shōudào fǎn 效果 xiàoguǒ

    - Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao