Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 3

1231 từ

  • 阿姨 āyí

    Dì

    right
  • 啊 à

    ừ, ờ (đồng ý)

    right
  • 矮 ǎi

    Thấp, Lùn

    right
  • 爱好 àihào

    Sở Thích

    right
  • 安静 ānjìng

    Yên Tĩnh

    right
  • 安排 ānpái

    Sắp Xếp

    right
  • 安装 ānzhuāng

    Lắp Đặt, Cài Đặt

    right
  • 按 àn

    Ấn, Bấm, Đè

    right
  • 按照 àn zhào

    Tuân Theo

    right
  • 把 bǎ

    Làm

    right
  • 把握 bǎwò

    Nắm Vững, Nắm Chắc

    right
  • 白 bái

    Trắng

    right
  • 白菜 báicài

    Cải Bao, Cải Thảo

    right
  • 班 bān

    Lớp Học

    right
  • 班级 bānjí

    Lớp, Lớp Học (Trong Trường Học)

    right
  • 搬 bān

    Di Chuyển

    right
  • 搬家 bānjiā

    Dọn Nhà, Chuyển Nhà, Dời Chỗ

    right
  • 板 bǎn

    Tấm, Phiến, Bảng

    right
  • 办法 bànfǎ

    Phương Pháp

    right
  • 办公室 bàngōngshì

    Phòng Làm Việc

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org