执意 zhíyì
volume volume

Từ hán việt: 【chấp ý】

Đọc nhanh: 执意 (chấp ý). Ý nghĩa là: khăng khăng; nguây nguẩy. Ví dụ : - 执意要去 khăng khăng đòi đi. - 执意不肯 khăng khăng không chịu

Ý Nghĩa của "执意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

执意 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăng khăng; nguây nguẩy

坚持自己的意见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 执意 zhíyì yào

    - khăng khăng đòi đi

  • volume volume

    - 执意 zhíyì 不肯 bùkěn

    - khăng khăng không chịu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执意

  • volume volume

    - 执意 zhíyì 不肯 bùkěn

    - khăng khăng không chịu

  • volume volume

    - 执意 zhíyì yào

    - khăng khăng đòi đi

  • volume volume

    - 万事 wànshì 自有 zìyǒu 天意 tiānyì

    - mọi chuyện tự có an bài

  • volume volume

    - 一番 yīfān 好意 hǎoyì

    - tấm lòng tốt

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi le 我们 wǒmen 自由 zìyóu 意志 yìzhì

    - Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • volume volume

    - 执意 zhíyì yào 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy nhất quyết phải hoàn thành nhiệm vụ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao