Đọc nhanh: 执意 (chấp ý). Ý nghĩa là: khăng khăng; nguây nguẩy. Ví dụ : - 执意要去 khăng khăng đòi đi. - 执意不肯 khăng khăng không chịu
执意 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăng khăng; nguây nguẩy
坚持自己的意见
- 执意 要 去
- khăng khăng đòi đi
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执意
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 执意 要 去
- khăng khăng đòi đi
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 他 执意 要 完成 这项 任务
- Anh ấy nhất quyết phải hoàn thành nhiệm vụ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
执›