倔强 juéjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【quật cường】

Đọc nhanh: 倔强 (quật cường). Ý nghĩa là: cứng đầu; ngang ngược; bướng bỉnh; quật cường; không chịu khuất phục (tính tình). Ví dụ : - 他是一个很倔强的人。 Anh ấy là một người rất cứng đầu.. - 这个孩子太倔强了。 Đứa trẻ này quá bướng bỉnh.. - 他因为倔强而不肯放弃。 Anh ấy vì cứng đầu mà không chịu từ bỏ.

Ý Nghĩa của "倔强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

倔强 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứng đầu; ngang ngược; bướng bỉnh; quật cường; không chịu khuất phục (tính tình)

性情刚强而又固执

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 倔强 juéjiàng de rén

    - Anh ấy là một người rất cứng đầu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi tài 倔强 juéjiàng le

    - Đứa trẻ này quá bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 倔强 juéjiàng ér 不肯 bùkěn 放弃 fàngqì

    - Anh ấy vì cứng đầu mà không chịu từ bỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倔强

  • volume volume

    - hěn 倔强 juéjiàng bié 不过 bùguò

    - Cô ấy ngang ngược lắm, khó mà thay đổi được.

  • volume volume

    - 倔强 juéjiàng 愤恨 fènhèn 毫不 háobù 顺从 shùncóng

    - Cô bướng bỉnh, bất bình và không nghe lời.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 强梁 qiángliáng

    - không sợ cường bạo.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 倔强 juéjiàng ér 不肯 bùkěn 放弃 fàngqì

    - Anh ấy vì cứng đầu mà không chịu từ bỏ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 倔强 juéjiàng de rén

    - Anh ấy là một người rất cứng đầu.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 倔强 juéjiàng

    - Tính cách của anh ấy rất bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 倔强 juéjiàng 驯顺 xùnshùn

    - Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi tài 倔强 juéjiàng le

    - Đứa trẻ này quá bướng bỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué , Juè
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:ノ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSUU (人尸山山)
    • Bảng mã:U+5014
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao