强硬 qiángyìng
volume volume

Từ hán việt: 【cường ngạnh】

Đọc nhanh: 强硬 (cường ngạnh). Ý nghĩa là: cứng rắn; cương quyết; kịch liệt; quyết liệt. Ví dụ : - 强硬的对手。 đối thủ cứng rắn.. - 态度强硬。 thái độ cứng rắn.. - 提出强硬抗议。 đưa ra kháng nghị cứng rắn.

Ý Nghĩa của "强硬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

强硬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứng rắn; cương quyết; kịch liệt; quyết liệt

强有力的;不肯退让的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 对手 duìshǒu

    - đối thủ cứng rắn.

  • volume volume

    - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 强硬 qiángyìng 抗议 kàngyì

    - đưa ra kháng nghị cứng rắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强硬

  • volume volume

    - 态度强硬 tàidùqiángyìng 不肯 bùkěn

    - Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.

  • volume volume

    - 态度强硬 tàidùqiángyìng

    - thái độ cứng rắn.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 对手 duìshǒu

    - đối thủ cứng rắn.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 强硬 qiángyìng 抗议 kàngyì

    - đưa ra kháng nghị cứng rắn.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 强梁 qiángliáng

    - không sợ cường bạo.

  • volume volume

    - . 这是 zhèshì 强硬派 qiángyìngpài 迫使 pòshǐ 采取 cǎiqǔ de 一项 yīxiàng 计划 jìhuà

    - Đây là một kế hoạch bị ép buộc bởi những người theo đường lối cứng rắn.

  • volume volume

    - 那项 nàxiàng xīn 政策 zhèngcè 尽管 jǐnguǎn 受到 shòudào 强烈 qiángliè 抨击 pēngjī què 硬是 yìngshì 采用 cǎiyòng le

    - Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa