坚贞 jiānzhēn
volume volume

Từ hán việt: 【kiên trinh】

Đọc nhanh: 坚贞 (kiên trinh). Ý nghĩa là: kiên trinh; kiên trung; đá vàng, bền chí. Ví dụ : - 坚贞不屈。 kiên trung bất khuất.

Ý Nghĩa của "坚贞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚贞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên trinh; kiên trung; đá vàng

节操坚定不变

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trung bất khuất.

✪ 2. bền chí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚贞

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 坚贞 jiānzhēn 操守 cāoshǒu

    - Duy trì phẩm hạnh trung thành.

  • volume volume

    - de 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū de 品德 pǐndé zhǐ 宜用 yíyòng 四季常青 sìjìchángqīng de 松柏 sōngbǎi lái 比方 bǐfang

    - phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.

  • volume volume

    - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trung bất khuất.

  • volume volume

    - 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū

    - kiên trinh bất khuất

  • volume volume

    - duì 革命 gémìng 坚贞 jiānzhēn 不二 bùèr

    - một lòng kiên định đối với cách mạng

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 坚贞 jiānzhēn 品质 pǐnzhì

    - Có phẩm chất trung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+4 nét), bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trinh
    • Nét bút:丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBO (卜月人)
    • Bảng mã:U+8D1E
    • Tần suất sử dụng:Cao