Đọc nhanh: 兵强马壮 (binh cường mã tráng). Ý nghĩa là: binh hùng tướng mạnh; binh lực dồi dào; hùng mạnh.
兵强马壮 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh hùng tướng mạnh; binh lực dồi dào; hùng mạnh
形容军队实力强,富有战斗力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵强马壮
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 兵马俑 很 有名
- Đội quân đất nung rất nổi tiếng.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他 的 身体 很 强壮
- Thân thể của anh ấy rất khoẻ mạnh.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 小狗 长大 了 , 变得 很 强壮
- Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
壮›
强›
马›
gió thổi cỏ rạp; lực lượng tràn đến đâu, đều không có gì cản nổi; đánh đâu thắng đó
để thành công trong mọi công việcchiến thắng trong mọi trận chiến (thành ngữ); bất khả chiến bại
Độc Nhất Vô Nhị, Có Một Không Hai, Có Một
Herculean (vóc dáng, v.v.)can đảm và mạnh mẽ (thành ngữ)
tàn binh bại tướng; binh tàn tướng bại