部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quắc thước】
Đọc nhanh: 矍铄 (quắc thước). Ý nghĩa là: quắc thước; khỏe mạnh.
矍铄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quắc thước; khỏe mạnh
形容老人目光炯炯、精神健旺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矍铄
- 铄石流金 shuòshíliújīn ( 比喻 bǐyù 天气 tiānqì 极热 jírè )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 那位 nàwèi 叟 sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
矍›
Tập viết
铄›
Kiên Cường, Mạnh Mẽ
Kiên Cường, Ngoan Cường
Giám Định, Thẩm Định
Cứng Rắn, Cương Quyết, Kịch Liệt
phấn chấn; hăng hái; sung sức
mạnh mẽ; cường tráng; khoẻ mạnh
Cứng
Kiên Định
Cường Tráng, Khỏe Mạnh
sức khoẻ dồi dào; cường tráng; sung sức
lụ khụ; lọm khọm; già nua; già yếu; khọm; cọm
già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm); già cângcứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; chắc khoẻ (tài viết chữ, vẽ tranh)
Mềm Yếu, Yếu Đuối, Yếu Ớt