矍铄 juéshuò
volume volume

Từ hán việt: 【quắc thước】

Đọc nhanh: 矍铄 (quắc thước). Ý nghĩa là: quắc thước; khỏe mạnh.

Ý Nghĩa của "矍铄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矍铄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quắc thước; khỏe mạnh

形容老人目光炯炯、精神健旺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矍铄

  • volume volume

    - 铄石流金 shuòshíliújīn ( 比喻 bǐyù 天气 tiānqì 极热 jírè )

    - chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).

  • volume volume

    - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mục 目 (+15 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOGE (月山人土水)
    • Bảng mã:U+77CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHVD (金竹女木)
    • Bảng mã:U+94C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa