刚劲 gāngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【cương kình】

Đọc nhanh: 刚劲 (cương kình). Ý nghĩa là: mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết (tư thế, phong cách...); cứng cáp; vững chắc; cường tráng; sung sức. Ví dụ : - 笔力刚劲 bút lực mạnh mẽ. - 枣树伸出刚劲的树枝。 cây táo giương những cành mạnh mẽ.

Ý Nghĩa của "刚劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刚劲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh mẽ; hiên ngang; vững vàng; kiên quyết (tư thế, phong cách...); cứng cáp; vững chắc; cường tráng; sung sức

(姿态、风格等) 挺拔有力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 刚劲 gāngjìng

    - bút lực mạnh mẽ

  • volume volume

    - 枣树 zǎoshù 伸出 shēnchū 刚劲 gāngjìng de 树枝 shùzhī

    - cây táo giương những cành mạnh mẽ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚劲

  • volume volume

    - 笔力 bǐlì 刚劲 gāngjìng

    - bút lực mạnh mẽ

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 鼓劲 gǔjìn

    - khuyến khích nhau

  • volume volume

    - 枣树 zǎoshù 伸出 shēnchū 刚劲 gāngjìng de 树枝 shùzhī

    - cây táo giương những cành mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 不多不少 bùduōbùshǎo 刚刚 gānggang 一杯 yībēi

    - không nhiều không ít, vừa đủ một ly.

  • volume volume

    - gāng gěi 公司 gōngsī 创了 chuàngle 两千万 liǎngqiānwàn 收益 shōuyì 风头 fēngtóu 正劲 zhèngjìn

    - Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 线条 xiàntiáo 遒劲 qiújìng 刚健 gāngjiàn

    - Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ

  • volume volume

    - 人多 rénduō 议论 yìlùn duō 热气 rèqì gāo 干劲 gànjìn

    - đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 刚刚 gānggang 起步 qǐbù 困难 kùnnán hái 不少 bùshǎo

    - Mới khởi nghiệp, khó khăn chồng chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao