Các biến thể (Dị thể) của 齿
歯 𠔒 𠚒 𠚕 𡽔 𣥫 𣦗 𦦂
齒
Đọc nhanh: 齿 (Xỉ). Bộ Xỉ 齒 (+0 nét). Tổng 8 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨). Ý nghĩa là: 1. răng, 2. tuổi tác. Từ ghép với 齿 : 長齒 Mọc răng, 拔齒 Nhổ răng, 乳齒 Răng sữa, 鋸齒兒 Răng cưa, 齒德 Tuổi tác và đức hạnh Chi tiết hơn...