Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
齒
(歯 -齿)
chǐ
Xỉ
Bộ
Răng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 齒 (Xỉ)
齒
Chǐ
Xỉ
齙
Bāo
Bao
齜
Chái|Zī
Sài, Thử
齟
Jǔ|Zhā
Thư, Trở
齡
Líng
Linh
齦
Kěn|Qiǎn|Yín
Khẩn, Ngân
齧
Niè
Khiết, Niết
齪
Chuò
Sức, Xúc
齬
Wú|Yǔ
Ngữ
齮
Yǐ
Nghĩ
齱
Zōu
Châu
齲
Qǔ
Củ, Khủ
齵
Yú
Ngu
齶
è
Ngạc
齷
Wò
ác
齿
Chǐ
Xỉ
龀
Chèn
Sấn
龃
Jǔ
Trở
龄
Líng
Linh
龅
Bāo
Bao
龆
Tiáo
điều
龇
Zī
Sài, Thử
龈
Kěn|Yín
Khẩn, Ngân
龉
Yǔ
Ngữ
龊
Chuò
Xúc
龋
Qǔ
Củ, Khủ
龌
Wò
ác