Các biến thể (Dị thể) của 鍋
鈛 鐹 𢧘 𩰫 𩰬 𩰭 𩰮
锅
Đọc nhanh: 鍋 (Oa). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フフ丨フ丨フ一). Ý nghĩa là: cái nồi, Bầu dầu (bầu đựng dầu mỡ trong xe cho trục xe chạy trơn), Điếu, tẩu, Nồi, xanh, chảo, xoong. Từ ghép với 鍋 : 銅鍋 Nồi đồng, 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc), “yên đại oa nhi” 煙袋鍋兒 tẩu hút thuốc. Chi tiết hơn...
- “Bất tưởng giá nhật tam nguyệt thập ngũ, hồ lô miếu trung tạc cung, na ta hòa thượng bất gia tiểu tâm, trí sử du oa hỏa dật, tiện thiêu trứ song chỉ” 不想這日三月十五, 葫蘆廟中炸供, 那些和尚不加小心, 致使油鍋火逸, 便燒著窗紙 (Đệ nhất hồi) Chẳng ngờ hôm rằm tháng ba, trong miếu Hồ Lô nấu cỗ cúng, hòa thượng đó không cẩn thận, để chảo dầu bốc lửa, cháy lan ra giấy dán cửa sổ.