- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
- Pinyin:
Hú
, Hù
- Âm hán việt:
Hồ
- Nét bút:一丨丨一丨丨フ一ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹胡
- Thương hiệt:TJRB (廿十口月)
- Bảng mã:U+846B
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 葫
Ý nghĩa của từ 葫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 葫 (Hồ). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: Tỏi tây., Tỏi tây (lat, § Xem “hồ lô” 壺蘆. Từ ghép với 葫 : hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm., Allium scorodoprasum). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- bầu đựng nước làm từ quả bầu khô
Từ điển Thiều Chửu
- Tỏi tây.
- Hồ lô 葫蘆 quả bầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 葫蘆
- hồ lô [húlu] (thực) Hồ lô, bầu nậm.
Từ điển trích dẫn