Các biến thể (Dị thể) của 篡
窜 𢸥 𥱕
簒
Đọc nhanh: 篡 (Soán, Thoán). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: cướp, đoạt, Đoạt lấy, Tiếm đoạt, Săn bắt, cướp, đoạt. Từ ghép với 篡 : 篡權 Tiếm quyền, cướp quyền., “soán vị” 篡位 tiếm đoạt ngôi vua. Chi tiết hơn...