- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
- Pinyin:
Xié
, Yē
, Yé
, Ye
- Âm hán việt:
Da
Gia
Tà
- Nét bút:一丨丨一一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰耳⻏
- Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
- Bảng mã:U+8036
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 耶
Ý nghĩa của từ 耶 theo âm hán việt
耶 là gì? 耶 (Da, Gia, Tà). Bộ Nhĩ 耳 (+2 nét). Tổng 8 nét but (一丨丨一一一フ丨). Ý nghĩa là: Vậy vay, vậy rư, chăng, ư, “Gia-tô giáo” 耶穌教, gọi tắt là “Gia giáo” 耶教, là đạo Thiên Chúa, giáo chủ là Jesus Christ, người nước Do Thái 猶太, Vậy vay, vậy rư, chăng, ư, “Gia-tô giáo” 耶穌教, gọi tắt là “Gia giáo” 耶教, là đạo Thiên Chúa, giáo chủ là Jesus Christ, người nước Do Thái 猶太. Từ ghép với 耶 : 是耶? Phải chăng?, Gia tô [Yesu] Chúa Giê-su. Xem 耶 [yé]., Gia tô [Yesu] Chúa Giê-su. Xem 耶 [yé]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- vậy ư (chỉ sự còn ngờ vực)
Từ điển Thiều Chửu
- Vậy vay, vậy rư! Dùng làm trợ từ, nói sự còn ngờ.
- Cùng nghĩa với chữ gia 爺.
- Da-tô giáo 耶穌教 có khi gọi tắt là Da giáo 耶教 là gọi đạo Thiên Chúa, giáo chủ là ngài Jesus Christ, người nước Do Thái 猶太.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Chăng, ư... (như ¨¸, bộ 邑, trợ từ cuối câu, biểu thị sự ngờ vực, cảm thán, nghi vấn hoặc phản vấn)
- 是耶? Phải chăng?
- 汝其知也耶,其不 知也耶? Cháu có biết chăng, hay không biết chăng? (Hàn Dũ
* 耶穌
- Gia tô [Yesu] Chúa Giê-su. Xem 耶 [yé].
Từ điển trích dẫn
Trợ từ
* Vậy vay, vậy rư, chăng, ư
- “Thị tiến diệc ưu, thối diệc ưu, nhiên tắc hà thời nhi lạc da?” 是進亦憂, 退亦憂, 然則何時而樂耶 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Như vậy, tiến cũng lo, thoái cũng lo, mà lúc nào mới được vui đây?
Trích: Phạm Trọng Yêm 范仲淹
Danh từ
* “Gia-tô giáo” 耶穌教, gọi tắt là “Gia giáo” 耶教, là đạo Thiên Chúa, giáo chủ là Jesus Christ, người nước Do Thái 猶太
Từ điển phổ thông
- vậy ư (chỉ sự còn ngờ vực)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 耶穌
- Gia tô [Yesu] Chúa Giê-su. Xem 耶 [yé].
Từ điển trích dẫn
Trợ từ
* Vậy vay, vậy rư, chăng, ư
- “Thị tiến diệc ưu, thối diệc ưu, nhiên tắc hà thời nhi lạc da?” 是進亦憂, 退亦憂, 然則何時而樂耶 (Nhạc Dương Lâu kí 岳陽樓記) Như vậy, tiến cũng lo, thoái cũng lo, mà lúc nào mới được vui đây?
Trích: Phạm Trọng Yêm 范仲淹
Danh từ
* “Gia-tô giáo” 耶穌教, gọi tắt là “Gia giáo” 耶教, là đạo Thiên Chúa, giáo chủ là Jesus Christ, người nước Do Thái 猶太
Từ ghép với 耶