Các biến thể (Dị thể) của 梳
㧧 疏 𣐌 𣓜 𣙳 𤴜
Đọc nhanh: 梳 (Sơ). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ). Ý nghĩa là: 1. cái lược, 2. chải (tóc), Chải đầu., Cái lược thưa., Cái lược (để chải tóc). Từ ghép với 梳 : 木梳 Lược gỗ. Cg. 攏子 [lôngzi], 梳頭 Chải đầu., “mộc sơ” 木梳 lược gỗ. Chi tiết hơn...