Các biến thể (Dị thể) của 坌
坋
𡛑
Đọc nhanh: 坌 (Bộn, Phần). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ丶フノ一丨一). Ý nghĩa là: 1. hợp, nhóm, 2. bụi, Bụi., Bụi bặm, tro bụi, Họp, tụ tập. Từ ghép với 坌 : “bộn tập” 坌集 tụ họp. Chi tiết hơn...
- “Phi phi tán phù yên, Ái ái tập vi bộn” 霏霏散浮煙, 靄靄集微坌 (Mậu tuất thập nguyệt San Dương vũ dạ 戊戌十月山陽雨夜) Phất phơ khói bay tản mát, Mù mịt bụi nhỏ tụ tập lại.
Trích: Nguyên Hiếu Vấn 元好問
- “bộn tập” 坌集 tụ họp.
- “Ư song dũ trung, diêu kiến tử thân, luy sấu tiều tụy, phẩn thổ trần bộn” 於窗牖中, 遙見子身, 羸瘦憔悴, 糞土塵坌 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Từ trong cửa sổ, (người cha) xa thấy thân con gầy gò tiều tụy, phân đất bụi bặm làm bẩn cả người.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經