• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mậu
  • Nét bút:一ノフノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:IH (戈竹)
  • Bảng mã:U+620A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 戊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mậu). Bộ Qua (+1 nét). Tổng 5 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Can “Mậu” , can thứ năm trong “thiên can” mười can, Hàng thứ năm, bậc thứ năm. Chi tiết hơn...

Mậu

Từ điển phổ thông

  • Mậu (ngôi thứ 5 hàng Can)

Từ điển Thiều Chửu

  • Can mậu, can thứ năm trong mười can.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Can “Mậu” , can thứ năm trong “thiên can” mười can
* Hàng thứ năm, bậc thứ năm