- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
- Pinyin:
Bō
, Bó
, Bo
- Âm hán việt:
Bặc
Bốc
- Nét bút:一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱艹匐
- Thương hiệt:TPMW (廿心一田)
- Bảng mã:U+8514
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蔔
-
Cách viết khác
卜
𧘹
-
Thông nghĩa
菔
Ý nghĩa của từ 蔔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蔔 (Bặc, Bốc). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨ノフ一丨フ一丨フ一丨一). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa với chữ bặc 菔.