- Tổng số nét:22 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
- Pinyin:
Luó
- Âm hán việt:
La
- Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹羅
- Thương hiệt:TWLG (廿田中土)
- Bảng mã:U+863F
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 蘿
-
Giản thể
萝
-
Cách viết khác
蘿
Ý nghĩa của từ 蘿 theo âm hán việt
蘿 là gì? 蘿 (La). Bộ Thảo 艸 (+19 nét). Tổng 22 nét but (一丨丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: một loài nấm, “Nữ la” 女蘿 một loài nấm. Từ ghép với 蘿 : 藤蘿 Cây đậu tía. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nữ la 女蘿 một loài nấm.
- La bặc 蘿菔. Xem chữ bặc 菔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Nữ la” 女蘿 một loài nấm
Từ ghép với 蘿