Đọc nhanh: 鬼魂 (quỷ hồn). Ý nghĩa là: hồn ma; linh hồn; ma quỷ (mê tín). Ví dụ : - 他声称他可以使鬼魂现身. Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.. - 灵魂出窍,亡魂显现活着的人在其临死前出现的作为预兆的鬼魂 Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.. - 你见到的是实物, 还是鬼魂? Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
Ý nghĩa của 鬼魂 khi là Danh từ
✪ hồn ma; linh hồn; ma quỷ (mê tín)
死人的灵魂 (迷信)
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼魂
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 爱国 魂 驻 心间
- Tinh thần yêu nước ở trong tim.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神魂颠倒
- hồn vía đảo điên.
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 暗中 捣鬼
- ngấm ngầm giở trò ma mãnh.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 如果 一个 人 得到 全世界 而 丧失 了 灵魂 , 这 对 他 有 何益 处 呢 ?
- Nếu một người có được cả thế giới mà đánh mất linh hồn, điều đó có lợi ích gì cho họ?
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 还魂 纸
- giấy tái sinh
- 别 这么 鬼头鬼脑 的
- Đừng có lén lút như vậy.
- 鬼话连篇
- nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 你 见到 的 是 实物 还是 鬼魂
- Bạn thấy là vật thật hay ma quỷ?
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 据说 里面 装着 一位 明朝 诗人 的 灵魂
- Được cho là chứa đựng tâm hồn của một nhà thơ thời nhà Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鬼魂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鬼魂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鬼›
魂›