Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鬼
gǔi
Quỷ
Bộ
Quỷ, ma quỷ
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鬼 (Quỷ)
鬼
Guǐ
Quỷ
魁
Kuài|Kuí|Kuǐ
Khôi
魂
Hún
Hồn
魃
Bá
Bạt
魄
Bó|Pò|Tuò
Bạc, Phách, Thác
魅
Mèi
Mị
魆
Xū|Xù
Huất, Tuất
魇
Yǎn
Yểm
魈
Xiāo
Tiêu
魉
Liǎng
Lưỡng, Lượng
魍
Wǎng
Võng
魎
Liǎng
Lưỡng, Lượng
魏
Wēi|Wéi|Wèi
Nguy, Nguỵ
魑
Chī
Ly, Si
魔
Mó
Ma
魖
Xū
魘
Yǎn
Yểm