Đọc nhanh: 领取 (lĩnh thủ). Ý nghĩa là: lĩnh; nhận; lãnh. Ví dụ : - 我去领取快递。 Tôi đi nhận bưu phẩm.. - 请在前台领取您的名牌。 Vui lòng nhận thẻ tên của bạn tại quầy lễ tân.. - 你可以在这里领取奖品。 Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
Ý nghĩa của 领取 khi là Động từ
✪ lĩnh; nhận; lãnh
把发给的东西取到手
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 请 在 前台 领取 您 的 名牌
- Vui lòng nhận thẻ tên của bạn tại quầy lễ tân.
- 你 可以 在 这里 领取 奖品
- Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 我 已经 领取 了 我 的 工资
- Tôi đã lĩnh lương của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 领取
✪ 在 + Địa điểm + 领取 + Tân ngữ
nhận/lĩnh cái gì ở đâu
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 你 可以 在 学校 领取 学生证
- Bạn có thể nhận thẻ sinh viên tại trường học.
✪ 领取 + Tân ngữ
cụm động tân
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领取
- 领取 凭照
- lấy giấy chứng nhận.
- 我 去 领取 快递
- Tôi đi nhận bưu phẩm.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 他 带领 团队 取得成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 这辆 招领 的 自行车 , 本主儿 还 没来 取
- chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
- 我们 需要 领取 补助金
- Chúng tôi cần lĩnh tiền trợ cấp.
- 请 著人 前来 领取
- Hãy cử ai đó đến đây để lấy nó.
- 她 在 艺术 领域 取得 了 成功
- Cô ấy đã đạt được thành công trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 领导 果断 地 采取 了 措施
- Lãnh đạo đã quyết đoán thực hiện các biện pháp.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 她 争取 成为 公司 的 领导
- Cô ấy nỗ lực để trở thành lãnh đạo của công ty.
- 手续 完成 后 可 领取 证件
- Sau khi hoàn tất thủ tục, có thể nhận chứng từ.
- 我 已经 领取 了 我 的 工资
- Tôi đã lĩnh lương của mình.
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 你 可以 在 这里 领取 奖品
- Bạn có thể nhận giải thưởng tại đây.
- 你 可以 在 学校 领取 学生证
- Bạn có thể nhận thẻ sinh viên tại trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
领›