Đọc nhanh: 队员 (đội viên). Ý nghĩa là: đội viên, đội viên đội thiếu niên tiền phong. Ví dụ : - 其他队员进行了技战术演练与力量练习,之后又进行了一场教学赛。 Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.. - 登山队员径直地攀登主峰。 đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.. - 队长召集全体队员开会。 Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
Ý nghĩa của 队员 khi là Danh từ
✪ đội viên
一个队的组成人员
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
- 登山队员 径直 地 攀登 主峰
- đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 祖国 各个 角落 都 有 勘探队员 的 足迹
- trên mọi miền của tổ quốc đều có dấu chân của những nhà thăm dò (địa chất).
- 看到 球队 即将 取得胜利 , 队员 们 情绪高涨
- Cảm xúc của các cầu thủ dâng cao khi thấy đội bóng sắp giành chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ đội viên đội thiếu niên tiền phong
少年先锋队的成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队员
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 替补队员
- thay thế và bổ sung đội viên.
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 主力 队员
- đội viên chính
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 他 夸奖 了 队员 的 表现
- Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
- 团队 成员 共同完成 任务
- Các thành viên nhóm cùng hoàn thành nhiệm vụ.
- 队员 们 互相 拥抱 庆祝
- Các cầu thủ ôm nhau ăn mừng.
- 团队 成员 相互支持
- Các thành viên trong đội hỗ trợ lẫn nhau.
- 团队 成员 在 贯彻 目标
- Thành viên trong đội đang quán triệt mục tiêu.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 每个 团队 成员 都 很 重要
- Mỗi thành viên trong đội đều rất quan trọng.
- 团队 成员 们 活跃 在 讨论 中
- Các thành viên trong nhóm tích cực tham gia thảo luận.
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 六号 队员 犯 了 规 , 被 罚下场
- vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 队员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 队员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
队›