Đọc nhanh: 会员 (hội viên). Ý nghĩa là: hội viên; đoàn viên; thành viên. Ví dụ : - 工会会员 thành viên công đoàn
Ý nghĩa của 会员 khi là Danh từ
✪ hội viên; đoàn viên; thành viên
某些群众组织或政治组织的成员
- 工会 会员
- thành viên công đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会员
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 老板 叫 员工 开会
- Sếp gọi nhân viên họp.
- 工会 会员
- thành viên công đoàn
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›