Đọc nhanh: 少先队员 (thiếu tiên đội viên). Ý nghĩa là: Đội viên đội thiếu niên tiền phong. Ví dụ : - 少先队员们带着鲜红的领巾,显得很神气。 các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
Ý nghĩa của 少先队员 khi là Danh từ
✪ Đội viên đội thiếu niên tiền phong
少先队员是少先队组织的主人。凡年满6周岁、未满14周岁的中国学生,愿意参加少先队,愿意遵守队章,均可向所在学校少先队组织提出申请,经批准,成为少先队员。队员年满14周岁应该离队,由所在学校少先队大队集中举行离队仪式。
- 少先队员 们 带 着 鲜红 的 领巾 , 显得 很 神气
- các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少先队员
- 替补队员
- thay thế và bổ sung đội viên.
- 她 已 获得 奥运 代表队 的 队员 资格
- Cô ấy đã đủ điều kiện tham gia đội tuyển Olympic.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 先 搂 一下 成本 是 多少
- Trước tiên hãy tính xem chi phí là bao nhiêu.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 主力 队员
- đội viên chính
- 这个 班次 的 人员 比较 少
- Số lượng nhân viên trong ca này khá ít.
- 人员 减少 了 一半
- Số người giảm đi một nửa.
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 他 是 大学 足球 代表队 的 球员
- Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.
- 他 夸奖 了 队员 的 表现
- Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
- 少先队 让 我们 成长
- Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
- 老队员 已 先后 挂拍 告退
- các đội viên có tuổi đã lần lượt treo vợt.
- 少先队员 们 带 着 鲜红 的 领巾 , 显得 很 神气
- các đội viên thiếu niên tiền phong thắt khăn quàng đỏ trông rất oai.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少先队员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少先队员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
员›
少›
队›