• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
  • Pinyin: Liàn
  • Âm hán việt: Luyện
  • Nét bút:フフ一一フフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
  • Bảng mã:U+7EC3
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 练

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 练 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luyện). Bộ Mịch (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフフフノ). Ý nghĩa là: 1. lụa trắng, 2. rèn luyện. Từ ghép với : 練 Tập víêt chữ, 練 Tập chạy, 練 Lão luyện, 練 Sành sỏi, thông thạo, Tập víêt chữ Chi tiết hơn...

Luyện

Từ điển phổ thông

  • 1. lụa trắng
  • 2. rèn luyện

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Tập, luyện

- 練 Tập víêt chữ

- 練 Tập chạy

* ④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải

- 練 Lão luyện

- 練 Sành sỏi, thông thạo

* ③ Tập, luyện

- Tập víêt chữ

- Tập chạy

* ④ (Lão) luyện, thạo, sành, từng trải

- Lão luyện

- Sành sỏi, thông thạo