Đọc nhanh: 成员 (thành viên). Ý nghĩa là: thành viên; hội viên; thành phần. Ví dụ : - 每个团队成员都很重要。 Mỗi thành viên trong đội đều rất quan trọng.. - 他们是公司的核心成员。 Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.. - 她是项目组的成员之一。 Cô ấy là một trong những thành viên của nhóm dự án.
Ý nghĩa của 成员 khi là Danh từ
✪ thành viên; hội viên; thành phần
集体或家庭的组成人员
- 每个 团队 成员 都 很 重要
- Mỗi thành viên trong đội đều rất quan trọng.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 她 是 项目组 的 成员 之一
- Cô ấy là một trong những thành viên của nhóm dự án.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成员
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 王室 成员
- người họ tôn thất
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 小组 成员 一多半 是 年轻人
- hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 他 是 体育 社团 的 成员
- Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể thao.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
成›