Đọc nhanh: 通知 (thông tri). Ý nghĩa là: báo tin; báo cho biết; thông tri, thông báo; thông cáo. Ví dụ : - 你走以前通知我一声。 Trước khi anh đi báo cho tôi một tiếng.. - 我会通知你会议的时间。 Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.. - 请及时通知我任何变化。 Xin báo tôi về bất kỳ thay đổi nào.
Ý nghĩa của 通知 khi là Động từ
✪ báo tin; báo cho biết; thông tri
把事项告诉人知道
- 你 走 以前 通知 我 一声
- Trước khi anh đi báo cho tôi một tiếng.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 请 及时 通知 我 任何 变化
- Xin báo tôi về bất kỳ thay đổi nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 通知 khi là Danh từ
✪ thông báo; thông cáo
通知事情的书面材料或者口头说的话。
- 我们 收到 了 一封 通知
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 请 注意 查看 会议 通知
- Vui lòng kiểm tra thông báo cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 通知
✪ 通知 + Tân ngữ (Ai đó、大家、学生、老师、员工)
- 我 通知 大家 活动 的 时间
- Tôi báo mọi người thời gian sự kiện.
- 他 通知 主管 这个 问题
- Anh ấy báo chủ quản vấn đề này.
✪ 通知 + 得 + Phó từ + Tính từ
bổ ngữ trạng thái
- 我 觉得 你 通知 得 太晚 了
- Tôi nghĩ thông báo của bạn đã quá muộn.
- 他们 总是 通知 得 很 及时
- Họ luôn thông báo rất kịp thời.
✪ Định ngữ (+ 的) + 通知
"通知" vai trò trung tâm ngữ
- 学校 的 通知 已经 发出
- Thông báo của trường đã được gửi đi.
- 会议 的 通知 还 没有 收到
- Thông báo về cuộc họp vẫn chưa nhận được.
So sánh, Phân biệt 通知 với từ khác
✪ 告诉 vs 通知
Giống:
- "告诉" và "通知" đều có ý nghĩa là đem thông tin nói cho người khác.
Khác:
- "告诉" được dùng trong văn nói, "通知" được thường dùng trong văn viết.
- "通知" còn là một danh từ, có thể làm chủ ngữ và tân ngữ, "告诉" chỉ có thể làm động từ, không thể làm chủ ngữ và tân ngữ.
✪ 通知 vs 通告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 警方 已 通知 各 店主 留意 伪钞
- Cảnh sát đã thông báo cho các chủ cửa hàng để chú ý đến tiền giả.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 请 通过 电报 通知 他们
- Vui lòng thông báo cho họ qua điện báo.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
通›