Đọc nhanh: 告知 (cáo tri). Ý nghĩa là: báo; cho biết; cho hay; thông báo cho; báo cho biết. Ví dụ : - 我会告知你详细情况。 Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.. - 他已经告知了所有人。 Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.. - 医生告知他需要休息。 Bác sĩ cho biết anh ấy cần nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 告知 khi là Động từ
✪ báo; cho biết; cho hay; thông báo cho; báo cho biết
告诉使知道
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 医生 告知 他 需要 休息
- Bác sĩ cho biết anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告知
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 这 是 我 的 报告 , 请 知悉
- Đây là báo cáo của tôi, vui lòng được biết.
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 贵姓 可否 告知 我 ?
- Xin hỏi quý vị họ gì?
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 我 已经 告知 老师 情况
- Tôi đã báo cáo tình hình với giáo viên.
- 医生 告知 他 需要 休息
- Bác sĩ cho biết anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 会议 内容 , 请 你 回信 时 一并 告知
- Nội dung cuộc họp, khi bạn trả lời thư vui lòng thông báo cùng luôn.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
知›
Thông Báo
xin báo
kính báo; báo cho biết; kính cáo; kính thưa
báo sáng
bày mưu đặt kế; chỉ bày mưu kế; gợi ý; mớm lời
Cho biết tin tức. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quân nhân báo tri; Bố mệnh nhập kiến 軍人報知; 布命入見 (Đệ tam hồi) Quân vào báo; (Lữ) Bố ra lệnh cho (Lí Túc) vào.