Đọc nhanh: 通知方 (thông tri phương). Ý nghĩa là: Người được thông báo.
Ý nghĩa của 通知方 khi là Danh từ
✪ Người được thông báo
我国过去在计划体制下,中国对外贸易运输公司是我国唯一的外贸货运代理公司,因此,提单上的通知方通常为外运公司。而到目前,有些进口商仍然习惯性地在通知方一栏填上外运公司的名字,事后又无委托,又不与通知方联系,造成货物到港后找不到真正的收货人。因此,在通知方一栏填写的必须是与进口商有代理关系的货运代理人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通知方
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 偏僻 的 地方 通常 很 安静
- Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 武松 读 了 印信 榜文 , 方知端 的 有 虎
- Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 警方 已 通知 各 店主 留意 伪钞
- Cảnh sát đã thông báo cho các chủ cửa hàng để chú ý đến tiền giả.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 请 通过 电报 通知 他们
- Vui lòng thông báo cho họ qua điện báo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通知方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通知方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
知›
通›