Đọc nhanh: 坦率 (thản suất). Ý nghĩa là: thẳng thắn; bộc trực; thành thật. Ví dụ : - 性情坦率。 Tính tình thẳng thắn. - 为人坦率热情。 Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.. - 坦率地交换意见。 Thẳng thắn trao đổi ý kiến.
Ý nghĩa của 坦率 khi là Tính từ
✪ thẳng thắn; bộc trực; thành thật
坦白直率
- 性情 坦率
- Tính tình thẳng thắn
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 坦率地 交换意见
- Thẳng thắn trao đổi ý kiến.
- 他 是 个 坦率 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 坦率
✪ A +Động từ + 得 + Phó từ + 坦率
A thẳng thắn như thế nào
- 她 回答 得 很 坦率
- Cô ấy trả lời rất thẳng thắn.
- 她 表达 得 相当 坦率
- Cô ấy bày tỏ khá thẳng thắn.
✪ 坦白 + 的 + Danh từ
cái gì thẳng thắn
- 坦率 的 话语
- Lời nói thẳng thắn.
- 坦率 的 态度
- Thái độ thẳng thắn.
✪ A + Phó từ + 坦率
A thẳng thắn như thế nào
- 她 性格 很 坦率
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 你 非常 坦率
- Bạn vô cùng thẳng thắn.
So sánh, Phân biệt 坦率 với từ khác
✪ 坦率 vs 坦白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦率
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 性情 坦率
- Tính tình thẳng thắn
- 粗豪 坦率
- thẳng thắn hào sảng.
- 坦率 的 话语
- Lời nói thẳng thắn.
- 坦率 的 态度
- Thái độ thẳng thắn.
- 你 非常 坦率
- Bạn vô cùng thẳng thắn.
- 她 性格 很 坦率
- Tính cách của cô ấy rất thẳng thắn.
- 他 是 个 坦率 的 人
- Anh ấy là một người thẳng thắn.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 坦率地 交换意见
- Thẳng thắn trao đổi ý kiến.
- 她 回答 得 很 坦率
- Cô ấy trả lời rất thẳng thắn.
- 坦率地 说 , 我 买不起
- Nói thẳng, tôi không mua nổi được
- 她 表达 得 相当 坦率
- Cô ấy bày tỏ khá thẳng thắn.
- 她 性格 直率 且 坦诚
- Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坦率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坦率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坦›
率›
sáng sủasòng phẳngthẳng băng
ngay thẳng; thẳng thắn; lòng dạ ngay thẳngsòng phẳngbộc trực
Sảng Khoái, Dễ Chịu
thẳng thắn; ngay thẳng
trong sáng; quang đãng; quang quạnhcởi mở; thẳng thắn; chân phươngchăm bẳm
thẳng thắn; thẳng băng
Thẳng Thắn
cùnthẳng thắnmở ra
Thẳng Thắn Thành Khẩn, Bộc Trực Thành Khẩn