Đọc nhanh: 发货通知书 (phát hoá thông tri thư). Ý nghĩa là: Phiếu vận chuyển.
Ý nghĩa của 发货通知书 khi là Danh từ
✪ Phiếu vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发货通知书
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 发出 通令
- phát lệnh chung; ra lệnh.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 我 在 等待 录取 通知书
- Tôi đang chờ giấy báo trúng tuyển.
- 幸好 我 收到 了 录取 通知书
- May mắn thay tôi đã nhận được giấy báo nhập học rồi.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
- 录用 通知 已经 发出
- Thông báo tuyển dụng đã được gửi đi.
- 学校 的 通知 已经 发出
- Thông báo của trường đã được gửi đi.
- 首先 发信 的 人会 被 通知
- Người gửi tín hiệu trước tiên sẽ nhận được thông tin.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发货通知书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发货通知书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
发›
知›
货›
通›