Hán tự: 樋
Đọc nhanh: 樋 (_). Ý nghĩa là: mộc thông (một loại cây nói trong sách cổ.).
Ý nghĩa của 樋 khi là Danh từ
✪ mộc thông (một loại cây nói trong sách cổ.)
古书上说的一种树;一说为木通科植物"木通"二字的合写
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樋
Hình ảnh minh họa cho từ 樋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 樋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm