Đọc nhanh: 另行通知 (lánh hành thông tri). Ý nghĩa là: thông báo trước, để thông báo vào một thời điểm khác, để thông báo sau.
Ý nghĩa của 另行通知 khi là Danh từ
✪ thông báo trước
to give prior notice
✪ để thông báo vào một thời điểm khác
to notify at a different time
✪ để thông báo sau
to notify later
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另行通知
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 我们 要 挨家挨户 通知
- Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 这个 办法 不行 , 我们 另想办法
- Phương pháp này không được, chúng ta hãy tìm cách khác.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另行通知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另行通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
知›
行›
通›