Đọc nhanh: 报告 (báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo; khất, bản báo cáo; bản phát biểu. Ví dụ : - 你应当把事情的经过向领导报告 anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết. - 总结报告 bản báo cáo tổng kết. - 动员报告 bài phát biểu động viên tinh thần
✪ báo cáo; khất
把事情或意见正式告诉上级或群众
- 你 应当 把 事情 的 经过 向 领导 报告
- anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết
✪ bản báo cáo; bản phát biểu
对上级或群众所做的正式陈述
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报告
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 总结报告
- bản báo cáo tổng kết
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 这份 报告 还 不 太 详细
- Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 报告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
报›
trình bẩm; trình thưa; bẩm báo; báo; kính trình
Nói
Thông Báo
giải thích; xét đoán; trình bày; kể lại; thuật lại; giảng thuật
diễn giải; diễn thuyết; diễn giảng
Báo Cáo (Cấp Trên)
trình báo; báo cáo (bằng công văn); trình lên trên; đề đạt; khaikhai báo
bẩm cáo; thưa bẩm; thưa trình; báo cáokính thưa
tờ trình; đơn xin; kiến nghị; lá đơn; đơn trình; đơn
Kể, Thuật
nói rõ; trần thuật; trình bày; nói; phát biểu
kể lể; giải bày; kể lại; thuật lại (đau khổ hay oan ức)giãi bày
khiếu nại; khiếu; kêu nàichống đốithân lý
Trình Báo
Tường Trình, Trần Thuật
đánh dấu; kí tên; điểm danh
Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện
báo tin; cho hay; cho biết; thông báo; hé lộ
Báo Đáp
Đưa Tin, Báo Tin