Đọc nhanh: 周知 (chu tri). Ý nghĩa là: nổi tiếng, chu tri. Ví dụ : - 以上通令,公告全体公民周知。 cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết. - 通告周知 thông báo cho mọi người biết. - 众所周知 mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
Ý nghĩa của 周知 khi là Động từ
✪ nổi tiếng
well known
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 众所周知
- mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ chu tri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周知
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 众所周知
- mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 众所周知 的 事实
- sự thật ai cũng biết.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
- 他 对 这个 问题 的 看法 众所周知
- quan điểm của ông về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
知›