Đọc nhanh: 通告 (thông cáo). Ý nghĩa là: thông cáo; thông báo; loan báo, bảng thông báo. Ví dụ : - 通告周知 thông báo cho mọi người biết. - 布告栏里贴着一张通告。 trong bảng yết thị có dán thông báo.
Ý nghĩa của 通告 khi là Danh từ
✪ thông cáo; thông báo; loan báo
普遍地通知
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
✪ bảng thông báo
普遍通知的文告
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
So sánh, Phân biệt 通告 với từ khác
✪ 通报 vs 通告
✪ 通知 vs 通告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通告
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 报告 还好 , 勉强 通过
- Báo cáo tạm ổn, vừa đủ đạt yêu cầu.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
通›
Tuyên Bố
công văn; giấy tờ; tài liệu (nói chung)nhân viên văn thư; thư ký văn phòngsách
Thông Báo
Công Bố
Thông Báo
Thông Cáo
Nói
lời công bố; yết thị; thông báo
bố cáo; cáo thịbiểu ngữ
kính báo; báo cho biết; kính cáo; kính thưa
nổi tiếngchu tri
báo tin; cho hay; cho biết; thông báo; hé lộ