tōng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thình thình; thình thịch (từ tượng thanh). Ví dụ : - 。 anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.. - 。 tim đập thình thịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

thình thình; thình thịch (từ tượng thanh)

象声词

Ví dụ:
  • - tōng tōng 往前走 wǎngqiánzǒu

    - anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.

  • - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

  • - tōng tōng 往前走 wǎngqiánzǒu

    - anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗵

Hình ảnh minh họa cho từ 嗵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Tōng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYNB (口卜弓月)
    • Bảng mã:U+55F5
    • Tần suất sử dụng:Thấp