Hán tự: 嗵
Đọc nhanh: 嗵 (_). Ý nghĩa là: thình thình; thình thịch (từ tượng thanh). Ví dụ : - 他嗵嗵地往前走。 anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.. - 心嗵嗵直跳。 tim đập thình thịch.
Ý nghĩa của 嗵 khi là Từ tượng thanh
✪ thình thình; thình thịch (từ tượng thanh)
象声词
- 他 嗵 嗵 地 往前走
- anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
- 心 嗵 嗵 直跳
- tim đập thình thịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗵
- 心 嗵 嗵 直跳
- tim đập thình thịch.
- 他 嗵 嗵 地 往前走
- anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
Hình ảnh minh họa cho từ 嗵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗵›