Đọc nhanh: 身分 (thân phận). Ý nghĩa là: tư cách; thân phận (người), địa vị; vinh dự; danh dự, chất lượng. Ví dụ : - 解放后劳动人民第一次以主人的身分登上了政治舞台。 sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.. - 他以原告的身分要求法庭严惩被告。 anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.. - 有失身分。 mất danh dự.
Ý nghĩa của 身分 khi là Danh từ
✪ tư cách; thân phận (người)
(人) 在社会上或法律上的地位
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
✪ địa vị; vinh dự; danh dự
受人尊重的地位
- 有失 身分
- mất danh dự.
✪ chất lượng
(身分儿) 物品的质量
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身分
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 他 有 几分 聪明 在 身上
- Anh ấy có chút thông minh trong mình.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 无法 分身
- không có cách gì mà phân thân được.
- 有失 身分
- mất danh dự.
- 血液 从 心脏 输出 , 经 血管 分布 到 全身 组织
- máu chuyển vận từ trong tim ra, qua các huyết quản phân bố tới các bộ phận trong toàn thân.
- 身为 独生女 的 她 , 是 父母 的 掌上明珠 , 十分 受宠
- Là con một, cô là viên ngọc quý trong lòng bàn tay của bố mẹ và rất được cưng chiều.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 深秋 的 夜晚 , 风吹 在 身上 , 已有 几分 寒意
- đêm cuối thu, gió thổi qua người thấy hơi ớn lạnh.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
- 我们 的 身体 通过 分泌 汗液 来 调节 体温
- cơ thể chúng ta điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách tiết ra mồ hôi.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
身›