Đọc nhanh: 分身乏术 (phân thân phạp thuật). Ý nghĩa là: không thể tham gia vào những thứ khác cùng một lúc, để được tận tai của một người trong công việc (thành ngữ).
Ý nghĩa của 分身乏术 khi là Thành ngữ
✪ không thể tham gia vào những thứ khác cùng một lúc
to be unable to attend to other things at the same time
✪ để được tận tai của một người trong công việc (thành ngữ)
to be up to one's ears in work (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分身乏术
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 防身术
- thuật phòng thân; phép phòng thân.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
- 回春 乏术
- hết cách cứu chữa.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 雕刻术 十分 精湛
- Nghệ thuật điêu khắc rất tinh xảo.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 他 有 几分 聪明 在 身上
- Anh ấy có chút thông minh trong mình.
- 做 我们 的 技术 分析师
- Bạn sẽ là nhà phân tích kỹ thuật của chúng tôi.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 无法 分身
- không có cách gì mà phân thân được.
- 有失 身分
- mất danh dự.
- 进攻 乏术
- tiến công không có phương pháp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分身乏术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分身乏术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›
分›
术›
身›