Đọc nhanh: 位置 (vị trí). Ý nghĩa là: chỗ; vị trí, địa vị, vị trí. Ví dụ : - 这个商店的位置很方便。 Vị trí của cửa hàng này rất thuận tiện.. - 你知道学校的位置吗? Bạn có biết vị trí của trường học không?. - 她的社会位置很高。 Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
Ý nghĩa của 位置 khi là Danh từ
✪ chỗ; vị trí
所在或所占的地方
- 这个 商店 的 位置 很 方便
- Vị trí của cửa hàng này rất thuận tiện.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
✪ địa vị
地位
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 这个 位置 非常 有 影响力
- Địa vị này rất có sức ảnh hưởng.
✪ vị trí
职位
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 这个 位置 需要 更 多 的 经验
- Vị trí này cần nhiều kinh nghiệm hơn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 位置
✪ Định ngữ (重要/有利/领先) (+ 的) + 位置
"位置" vai trò trung tâm ngữ
- 他 在 公司 有 重要 的 位置
- Anh ấy có địa vị quan trọng trong công ty.
- 我们 必须 保持 领先 的 位置
- Chúng ta phải duy trì vị trí dẫn đầu.
✪ Định ngữ (经理/科长/局长) + 的 + 位置
"位置" vai trò trung tâm ngữ
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 我 将 暂时 代替 局长 的 位置
- Tôi sẽ tạm thời đảm nhận vị trí Cục trưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位置
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 请点 下 这个 位置
- Xin hãy chấm vào vị trí này.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 稳住 你 的 位置 , 不要 动
- Giữ vững vị trí của bạn, đừng di chuyển.
- 她 抢占 了 靠 床 的 位置
- Cô ấy đã chọn chỗ ngồi gần giường.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 位置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 位置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
置›