• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
  • Pinyin: Chéng
  • Âm hán việt: Trừng
  • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱征心
  • Thương hiệt:HMP (竹一心)
  • Bảng mã:U+60E9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 惩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 惩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trừng). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Từ ghép với : Răn trước ngừa sau, Trừng trị nghiêm khắc hung thủ. Chi tiết hơn...

Trừng

Từ điển phổ thông

  • trừng trị, răn đe

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Răn, răn bảo

- Răn trước ngừa sau

* ② Trừng trị, trừng phạt, trị tội

- Trừng trị nghiêm khắc hung thủ.