Đọc nhanh: 身分证 (thân phân chứng). Ý nghĩa là: cũng được viết 身份證 | 身份证, chứng minh nhân dân, căn cước.
Ý nghĩa của 身分证 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 身份證 | 身份证
also written 身份證|身份证 [shēn fèn zhèng]
✪ chứng minh nhân dân
identity card
✪ căn cước
法定证明国民身分的证件, 如国民身分证
✪ chứng minh thư
法定证明国民身分的证件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身分证
- 难以 分身
- khó mà dành thời gian cho việc khác.
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 首身分离
- Đầu thân tách rời
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 身无分文
- không một xu dính túi.
- 这布 身分 不 坏
- vải này chất lượng không tồi.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 我 的 身份证 不见 了
- Chứng minh thư của tôi không thấy rồi.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 她 身材苗条 , 十分 迷人
- Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 我们 将 向 各位 介绍 分身 的 设计者
- Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến trúc sư của Myclone.
- 他 有 几分 聪明 在 身上
- Anh ấy có chút thông minh trong mình.
- 准备 去 买饭 因 身穿 便装 就 把 军官证 装进 口袋
- Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.
- 我 需要 身份证
- Tôi cần chứng minh nhân dân.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 身分证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 身分证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
证›
身›