Đọc nhanh: 分类理论 (phân loại lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết phân loại.
Ý nghĩa của 分类理论 khi là Danh từ
✪ lý thuyết phân loại
classification theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分类理论
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 论 辈分 他 要 喊 我 姨妈
- Xét về vai vế, nó phải gọi tôi bằng dì.
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分类理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分类理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
理›
类›
论›