Đọc nhanh: 理论贡献 (lí luận cống hiến). Ý nghĩa là: đóng góp lý thuyết.
Ý nghĩa của 理论贡献 khi là Động từ
✪ đóng góp lý thuyết
theoretical contribution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理论贡献
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 微末 的 贡献
- đóng góp bé nhỏ
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 战士 为 人民 贡献 生命
- Người lính cống hiến sinh mệnh mình cho nhân dân.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理论贡献
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理论贡献 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm献›
理›
论›
贡›