Đọc nhanh: 最低限度理论 (tối đê hạn độ lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết tối giản.
Ý nghĩa của 最低限度理论 khi là Danh từ
✪ lý thuyết tối giản
minimalist theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低限度理论
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 揆情度理
- suy xét tình lý.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 最高 限度
- Mức độ cao nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最低限度理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最低限度理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
度›
最›
理›
论›
限›