Đọc nhanh: 表明 (biểu minh). Ý nghĩa là: bày tỏ; nói rõ ra. Ví dụ : - 你需要表明你的态度。 Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.. - 老师表明了考试规则。 Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.. - 她表明了自己的意见。 Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình.
Ý nghĩa của 表明 khi là Động từ
✪ bày tỏ; nói rõ ra
表示清楚;明白地表示
- 你 需要 表明 你 的 态度
- Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 她 表明 了 自己 的 意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表明
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 经济 数据 表明 下跌
- Dữ liệu kinh tế cho thấy có sự giảm.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 表明 心迹
- bộc bạch cõi lòng.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 明确 表态
- tỏ thái độ rõ ràng
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 小 明 准备 上台 表演
- Tiểu Minh chuẩn bị lên sân khấu biểu diễn.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 表哥 明天 就要 娶亲
- Anh họ của tôi sẽ cưới vợ vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 表明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 表明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
表›
ghi rõ; chỉ; cho biết; ra dấu; niêm yết; đăng rõ
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
Tỏ Tình, Thổ Lộ
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
Chứng Minh
chú giải; chúlời chú giải; lời chú thích; chuabiên chú
Tuyên Bố
chú giải thuyết minh; chú minh
Chứng Cứ
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Chứng Minh
Nói Rõ
Xác Minh, Chứng Thực, Kiểm Chứng
Ý Nghĩa, Ý Tứ, Hàm Ý
sao mai; sao kim
Chứng Kiến, Làm Chứng, Minh Chứng
Biểu Đạt