Đọc nhanh: 鞋垫模具明细表 (hài điếm mô cụ minh tế biểu). Ý nghĩa là: Bảng chi tiết khuôn đế trong.
Ý nghĩa của 鞋垫模具明细表 khi là Danh từ
✪ Bảng chi tiết khuôn đế trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋垫模具明细表
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 我 表妹 很 聪明
- Em họ tôi rất thông minh.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 小 明 羡慕 你 的 玩具
- Tiểu Minh ngưỡng mộ đồ chơi của bạn.
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 这个 模型 很 详细
- Mô hình này rất chi tiết.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋垫模具明细表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋垫模具明细表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
垫›
明›
模›
细›
表›
鞋›