Đọc nhanh: 注解 (chú giải). Ý nghĩa là: chú giải; chú, lời chú giải; lời chú thích; chua, biên chú. Ví dụ : - 注解古籍 chú giải sách cổ. - 凡是书内难懂的字句,都有注解。 phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
Ý nghĩa của 注解 khi là Danh từ
✪ chú giải; chú
用文字来解释字句
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
✪ lời chú giải; lời chú thích; chua
解释字句的文字
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
✪ biên chú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注解
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 图解法
- phương pháp minh hoạ
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 谋求 解决办法
- tìm kiếm phương pháp giải quyết; tìm cách giải quyết.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
- 注解 古籍
- chú giải sách cổ
- 注释 帮助 理解 文章
- Chú thích giúp hiểu bài viết.
- 注解
- Chú giải.
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 这样 注解 比较 切近 作者 原意
- Chú thích này gần với ý định ban đầu của tác giả hơn.
- 这样 注解 比较 切近 原作 之意
- giải thích như thế này tương đối sát với ý của bản gốc.
- 凡是 书内 难懂 的 字句 , 都 有 注解
- phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm注›
解›
lời chú giải; lời chú thíchchú cước
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh
Tuyên Bố
chú giải thuyết minh; chú minh
Chú Thích
thuyết minh; giải thích
nói rõ; làm sáng tỏ; xiển minh
Thể Hiện
Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh
Chứng Minh
Nói Rõ
diễn dịchgiải thíchdiễn giải